Có 4 kết quả:
围击 wéi jī ㄨㄟˊ ㄐㄧ • 圍擊 wéi jī ㄨㄟˊ ㄐㄧ • 維基 wéi jī ㄨㄟˊ ㄐㄧ • 维基 wéi jī ㄨㄟˊ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to besiege
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to besiege
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wiki (Internet)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wiki (Internet)
Bình luận 0